Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhai (cỏ) rào rạo, nhay (hàm thiếc) (nói về ngựa)
    ngựa nhai hàm thiếc
    (thường dùng ở thì tiếp diễn) sốt ruột, nôn nóng
    các em nôn nóng muốn xuất phát
    champ at the bit
    (khẩu ngữ) sốt ruột muốn bắt đầu làm (việc gì) ngay
    Danh từ
    (khẩu ngữ) như champion

    * Các từ tương tự:
    champagne, champaign, champer-pot, champion, championship, champleve