Động từ
nhai (cỏ) rào rạo, nhay (hàm thiếc) (nói về ngựa)
ngựa nhai hàm thiếc
(thường dùng ở thì tiếp diễn) sốt ruột, nôn nóng
các em nôn nóng muốn xuất phát
champ at the bit
(khẩu ngữ) sốt ruột muốn bắt đầu làm (việc gì) ngay
Danh từ
(khẩu ngữ) như champion
xem champion