Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đá phấn
    phấn; viên phấn
    a stick of chalk
    một thỏi phấn (để viết lên bảng đen)
    a picture drawn in chalk
    một bức tranh vẽ bằng phấn
    a box of coloured chalk
    một hộp phấn màu
    different as chalk and (from) cheese
    not by a long chalk (shot)
    xem long
    Động từ
    viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
    chalk something out
    phác ra (bằng hình vẽ hay bằng lời)
    the general chalk out his plan of attack
    viên tướng phác ra kế họach tấn công của ông
    chalk something up
    (khẩu ngữ) viết bằng phấn lên bảng
    chalk up one's score
    ghi số điểm lên bảng (trong một trò chơi…)
    ghi được (một thắng lợi, một thành công)
    đội đã ghi được trận thắng thứ năm liên tiếp
    chalk something up [to somebody (something) ]
    ghi vào sổ nợ (chầu rượu uống ở quán…)
    chalk this round up to mepleasebarman
    này anh tiếp viên, hãy ghi chầu rượu này vào sổ nợ của tôi nhé

    * Các từ tương tự:
    chalk line, chalk talk, chalkboard, chalkiness, chalky