Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cellar
/'selə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cellar
/ˈsɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cellar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hầm [chứa]
a
coal
cellar
hầm than
như wine-cellar
xem
wine-cellar
* Các từ tương tự:
cellar-flap
,
cellar-plate
,
cellarage
noun
plural -lars
[count] the part of a building that is entirely or partly below the ground :basement
The
cellar
has
a
dirt
floor
. -
see
also
root
cellar
the wines that are stored in a restaurant, in someone's home, etc. :wine cellar
a
restaurant
with
an
impressive
cellar
noun
She led me down to the cellar to show me her wine collection
basement
vault
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content