Động từ
làm lễ kỷ niệm
celebrate somebody's birthday
làm lễ kỷ niệm sinh nhật ai
kỷ niệm chiến thắng
vui chơi nhân ngày lễ kỷ niệm
hôm nay là sinh nhật của tôi, xin mời các bạn vui chơi thỏa thích
làm chủ lễ (nói về một giáo sĩ)
celebrate Encharist
làm chủ lễ ban thanh thể
ca tụng
những bài thơ ca tụng niềm vui sướng của tình yêu