Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phục vụ ăn uống (cho một bữa tiệc, một buổi liên hoan…)
    ai lo tiệc cưới của con gái anh thế?
    (+for) đáp ứng
    TV phải đáp ứng nhiều thị hiếu khác nhau
    (+ to) thỏa mãn
    báo chí thỏa mãn cái lối của dân chúng thích chuyện bê bối giật gân

    * Các từ tương tự:
    cater-cousin, caterer, catering, caterpillar, caterpillar track, caterpillar tractor, caterwaul