Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
casting
/'kɑ:stiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
casting
/ˈkæstɪŋ/
/Brit ˈkɑːstɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caste
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vật đúc
sự chọn diễn viên (cho một vở kịch…)
a
strange
bit
of
casting
một kiểu lựa chọn diễn viên khá lạ lùng
* Các từ tương tự:
casting out
,
casting resin
,
casting vote
,
casting-net
,
casting-voice
noun
plural -ings
[count] :something made from material that hardens in a mold
The
workers
make
metal
castings
for
truck
engines
.
noun
The women of her caste practised suttee
(
social
)
class
rank
order
level
stratum
standing
position
station
status
estate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content