Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
castaway
/'kɑ:stəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
castaway
/ˈkæstəˌweɪ/
/Brit ˈkɑːstəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
castaway
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người bị bơ vơ nơi hoang vắng sau vụ đắm tàu
noun
plural -aways
[count] :a person who is left alone in a place (such as an island) as a result of a storm, shipwreck, etc. - see also cast away at 1cast
noun
She always looked after the moral well-being of the castaways of society
reject
cast-off
outcast
pariah
exile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content