Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
casket
/'kɑ:skit/
/'kæskit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
casket
/ˈkæskət/
/Brit ˈkɑːskət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
casket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hộp, tráp (đựng đồ trang sức…)
(từ Mỹ) áo quan
noun
plural -kets
[count] chiefly US :coffin
a small chest or box for jewelry or other valuable things
This sense is no longer common in U.S. English.
noun
She keeps her jewels in a leather casket on the dressing-table
chest
box
container
case
coffer
receptacle
After the funeral, the pallbearers carried the casket from the church
coffin
sarcophagus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content