Động từ
tạc, chạm
bức tượng được tạc bằng đá cẩm thạch
carve wood
chạm gỗ
khắc (những chữ đầu tên mình…) vào (một thân cây…)
thái (thịt đã nấu chín) thành lát mỏng
vui lòng thái cho tôi một lát khác
carve something out [for oneself]
tạo nên danh tiếng và sự nghiệp nhờ lao động cật lực
chị ta đã tự tạo cho mình danh tiếng là một phóng viên có hạng
carve something up
(khẩu ngữ) chia cắt ra từng mảnh
lãnh thổ bị các lực lượng chiếm đóng chia cắt ra từng mảnh