Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tạc, chạm
    bức tượng được tạc bằng đá cẩm thạch
    carve wood
    chạm gỗ
    khắc (những chữ đầu tên mình…) vào (một thân cây…)
    thái (thịt đã nấu chín) thành lát mỏng
    vui lòng thái cho tôi một lát khác
    carve something out [for oneself]
    tạo nên danh tiếng và sự nghiệp nhờ lao động cật lực
    chị ta đã tự tạo cho mình danh tiếng là một phóng viên có hạng
    carve something up
    (khẩu ngữ) chia cắt ra từng mảnh
    lãnh thổ bị các lực lượng chiếm đóng chia cắt ra từng mảnh

    * Các từ tương tự:
    carvel, carvel-built, carven, carver, carver-up