Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuẩn, chuẩn mực
    bộ phim này xúc phạm tới mọi chuẩn mực của thị hiếu lành mạnh
    kinh sách được công nhận
    danh mục tác phẩm của một tác giả
    bài thơ này nay đã được công nhận là thuộc danh mục tác phẩm của Shakespeare
    Danh từ
    giáo sĩ đặc nhiệm (ở một nhà thờ lớn)
    the Rev Canon Arthur Brown
    giáo sĩ đặc nhiệm Arthur Brown

    * Các từ tương tự:
    canon law, canon-lawyer, canoness, canonical, canonical form, canonically, canonicals, canonicate, canonicity