Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cây thân đốt (như tre mía)
    cây loại song mây
    a cane chair
    chiếc ghế mây
    cọc đỡ, ba-toong, gậy
    the cane
    hình phạt bằng roi
    Động từ
    phạt đánh bằng roi
    (Anh, khẩu ngữ) đánh bại hoàn toàn
    trong trận đấu vừa qua chúng tôi đã thật sự đánh bại họ hoàn toàn
    đan thành mặt (ghế)

    * Các từ tương tự:
    cane-brake, cane-chair, cane-sugar, cane-trash, caner, canescent