Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cabin, buồng
    book a cabin on a boat
    đăng ký một buồng trên tàu thuỷ
    the pilot's cabin
    buồng phi công
    túp lều, chòi (thường làm bằng gỗ)

    * Các từ tương tự:
    cabin-boy, cabin-class, cabin-cruiser, cabinet, cabinet-maker, cabinet-making, cabinet-work