Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
butch
/bʊt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
butch
/ˈbʊʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
(thường xấu) có tướng đàn ông (nói về nữ)
nam nhi năng nổ (nói về đàn ông)
* Các từ tương tự:
butcher
,
butcherly
,
butchery
adjective
[more ~; most ~] informal
sometimes offensive :having a very masculine appearance and way of behaving - used especially to describe homosexual women and men;
of hair :cut very short
a
butch
haircut
* Các từ tương tự:
butcher
,
butchery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content