Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    (thường xấu) có tướng đàn ông (nói về nữ)
    nam nhi năng nổ (nói về đàn ông)

    * Các từ tương tự:
    butcher, butcherly, butchery