Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vật đệm
    (nghĩa bóng) óc hài hước ca anh ta là mt thứ đệm hu ích cho anh ta khi sự vic xu đi
    như buffer state
    Động từ
    làm vật đệm cho (ai, cái gì)
    Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ) (thường old buffer)
    ông lão lẩm cẩm

    * Các từ tương tự:
    buffer area, buffer memory, buffer state, Buffer stocks, buffer storage, buffered channel, buffered interface, buffering, buffering method