Danh từ
(số nhiều buck hoặc bucks)
hươu đực, nai đực, thỏ rừng đực, thỏ nhà đực
(từ Mỹ, tiêng lóng, nghĩa xấu)
người đàn ông da đỏ; người đàn ông da đen
Động từ
nhảy chụm bốn vó (ngựa)
(từ Mỹ, khẩu ngữ) chống lại
đừng có cố tìm cách chống đối chế độ
buck somebody [off]
nhảy chụm bốn vó hất ngã ai
buck one's ideas up
tỉnh táo hơn; nghiêm túc hơn
buck up
(khẩu ngữ)
vội, gấp
gấp lên, chúng ta đến trễ mất!
buck [somebody] up
(khẩu ngữ)
làm cho ai phấn khởi hơn
tin vui đã làm cho tất cả chúng tôi phấn khởi lên
hãy phấn khởi lên, sự việc không đến nổi tồi tệ như anh tưởng đâu
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
đồng đôla Mỹ
Danh từ
vật nhắc đến lượt chia bài (trước đây)
the buck stops here
ở đây trách nhiệm không đùn cho kẻ khác được đâu
pass the buck
xem pass