Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dây cương (ngựa)
    Động từ
    thắng cương (cho ngựa)
    kiềm chế
    bridle one's ambitions
    kiềm chế tham vọng của mình
    bridle one's tongue
    giữ mồm giữ miệng
    (+ at) hất đầu giận dữ
    nó hất đầu giận dữ khi nghe những nhận xét xúc phạm của cô ta

    * Các từ tương tự:
    bridle path, bridle-bridge, bridle-hand, bridle-rein, bridle-road, bridler