Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brand-new
/'brænd'nju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brand-new
/ˈbrændˈnuː/
/Brit ˈbrændˈnjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brand-new
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
-new) /'bræn'nju:/* tính từ
mới toanh
* Các từ tương tự:
brand-new
adjective
completely new
She
bought
a
brand-new
car
.
They
have
a
brand-new
baby
.
This
concept
is
brand-newno
one
has
ever
tried
anything
like
it
before
.
adjective
We bought a brand-new car last week
new
unused
fresh
firsthand
mint
virgin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content