Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái phanh, cái hăm (xe, tàu hỏa…)
    put on (applythe brake[s]
    sự bóp phanh; hãm xe lại
    chính phủ quyết hãm bớt các chi phí công cộng
    Động từ
    phanh lại, hãm lại
    bà ta phanh đột ngột để tránh con chó
    Danh từ
    vùng nhiều bụi rậm

    * Các từ tương tự:
    brake fluid, brake light, brake shoe, brake-harrow, brake-horsepower, brake-van, brakeman, brakesman