Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boor
/bʊə[r]/ /bɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boor
/ˈbuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
người thô lỗ; người cục mịch
* Các từ tương tự:
boorish
,
boorishly
,
boorishness
noun
plural boors
[count] :a rude and rough person
I
can't
invite
a
boor
like
him
to
dinner
!
He'd
offend
the
other
guests
.
Do
not
confuse
boor
with
bore
.
noun
The boor is blind to the beauties of nature
rustic
peasant
yokel
(
country
)
bumpkin
provincial
backwoodsman
US
hayseed
hill-billy
Juke
Kallikak
Slang
hick
The guests behaved like boors, throwing their food at each other
barbarian
yahoo
oaf
clod
clodhopper
philistine
clown
Grobian
hoyden
Colloq
lummox
Slang
galoot
slob
US
goop
slobbovian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content