Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết (mực…)
    một trang giấy đầy vết mực
    (nghĩa bóng, nghĩa xấu) vết nhơ
    sự dính líu của anh ta vào vụ bê bối ấy đã là một vết nhơ cho thanh danh của anh ta
    a blot on one's escutcheon
    (đùa)
    vết nhơ cho thanh danh của mình
    a blot on the landscape
    vết làm mất vẻ đẹp phong cảnh
    the new factory is a blot on the landscape
    nhà máy mới ấy đã làm mất vẻ đẹp phong cảnh xung quanh
    Động từ
    (-tt-)
    vấy bẩn
    chị ta vấy bẩn vết mực lên tờ giấy
    thấm bằng giấy thấm
    blot one's copy-book
    (khẩu ngữ)
    tự làm ô danh, tự làm mang tiếng
    blot something out
    xóa sạch
    nhiều chữ trong thư đã bị xóa đi
    che khuất (nói về sương mù…)
    sương mù che khuất mặt trời
    (nghĩa bóng) xóa đi (một ý nghĩ, một kỷ niệm)

    * Các từ tương tự:
    blotch, blotched, blotchily, blotchiness, blotchy, blotter, blotting-paper, blotto