Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloc
/blɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloc
/ˈblɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính trị)
khối
the
Eastern
bloc
khối Đông Âu
the
Western
bloc
khối Tây Âu
* Các từ tương tự:
block
,
block address
,
block and tackle
,
block cancel character
,
block check character
,
block data
,
block device
,
block diagram
,
block gap
noun
plural blocs
[count] :a group of people or countries that are connected by a treaty or agreement or by common goals
the
communist
bloc
a
voting
bloc
in
the
senate
* Các từ tương tự:
block
,
block and tackle
,
block letters
,
block of flats
,
block party
,
blockade
,
blockage
,
blockbuster
,
blockhead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content