Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (chính trị)
    khối
    the Eastern bloc
    khối Đông Âu
    the Western bloc
    khối Tây Âu

    * Các từ tương tự:
    block, block address, block and tackle, block cancel character, block check character, block data, block device, block diagram, block gap