Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (blessed; nghĩa 3 quá khứ phân từ blest)
    cầu Chúa ban phúc cho
    Giáo hoàng cầu Chúa ban phúc cho đám đông
    bless all those who are hungrylonely or sick
    cầu Chúc ban phúc cho tất cả những ai đói ăn, cô đơn hoặc bệnh tật
    ban phép
    tu sĩ ban phép cho bánh và rượu
    (quá khứ phân từ blest) (khẩu ngữ) (cũ) (dùng trong câu thể hiện sự ngạc nhiên)
    bless me!
    trời ơi
    trời ơi giá mà tôi biết
    be blessed with
    nhờ trời mà may mắn được
    nó nhờ trời may mắn được sức khỏe tốt
    bless you!
    Trời ban phúc cho anh! (nói để cảm ơn hay với người vừa mới hắt hơi)
    you've bought me a present? Bless you!
    Anh mua quà cho tôi đấy à? Trời ban phúc cho anh!

    * Các từ tương tự:
    blessed, Blessed Sacrament, blessedly, blessedness, blesser, blessing