Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bleach
/bli:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bleach
/ˈbliːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bleach
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tẩy trắng, chuội (vải)
Danh từ
chất tẩy trắng; sự tẩy trắng
soak
shirts
in
bleach
to
remove
the
strains
ngâm áo trắng để tẩy vết bẩn
* Các từ tương tự:
bleachers
,
bleaching-powder
verb
bleaches; bleached; bleaching
[+ obj] :to remove color or dirt and stains from (hair, clothing, etc.) especially through the effect of sunlight or by using chemicals :to make (something) whiter or lighter in color
Those
pants
will
look
nicer
if
you
bleach
them
. [=
use
bleach
to
make
them
cleaner
and
whiter
]
bones
bleached
white
by
/
in
the
sun
She
bleached
her
hair
blonde
.
noun
[noncount] :a strong chemical that is used to make something clean or white
* Các từ tương tự:
bleachers
verb
My jeans are all bleached by the sun
whiten
lighten
fade
blanch
blench
Technical
etiolate
noun
Add a little bleach to the laundry
whitener
chlorine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content