Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bewitch
/bi'wit∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bewitch
/bɪˈwɪʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bewitch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
yểm phép
the
wicked
fairy
bewitched
the
prince
and
turned
him
into
a
frog
tên phù thủy độc ác đã yểm phép biến hoàng tử thành một con ếch
làm cho say mê
he
was
bewitched
by
her
beauty
anh ta say mê sắc đẹp của nàng
* Các từ tương tự:
bewitching
,
bewitchingly
,
bewitchment
verb
-witches; -witched; -witching
[+ obj] to use magic to make someone do, think, or say something :to put (someone) under a spell
People
believed
the
girls
had
been
bewitched
.
to attract or delight (someone) in a way that seems magical
They
were
bewitched
[=
enchanted
,
fascinated
]
by
her
beauty
.
verb
She easily bewitches men with her sultry good looks and her husky, low voice
enchant
entrance
spellbind
charm
fascinate
beguile
cast
a
spell
over
captivate
enrapture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content