Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beta
/'bi:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beta
/ˈbeɪtə/
/Brit ˈbiːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bê ta (chữ cái Hy Lạp)
* Các từ tương tự:
beta rays
,
beta site
,
beta software
,
beta test
,
betake
,
betaken
,
betatron
noun
[singular] :the second letter of the Greek alphabet - or ;
[noncount] :a version of a product (such as a computer program) that is almost finished and that is used for testing
a
program
that
is
currently
in
beta -
often
used
before
another
noun
the
beta
version
of
the
software
a
beta
test
beta
testing
* Các từ tương tự:
beta-blocker
,
beta-carotene
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content