Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    belied; belying
    gây ấn tượng sai lầm
    thái độ vui vẻ của anh ta đã gây một ấn tượng sai lầm về cảm nghĩ của anh
    không chứng thực cho; không thực hiện được (lời hứa, hy vọng…)
    kinh nghiệm thực tế không chứng thực cho lý thuyết này

    * Các từ tương tự:
    belief, belief revision, believable, believably, believe, believer