Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

believer /bi'li:və[r]/  

  • Danh từ
    người tin, tín đồ
    be a [great, firm] believer in something
    tin chắc vào, tin tưởng nhiều
    tôi không tin tưởng nhiều lắm vào thể dục điều đặn