Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
begrudge
/bi'grʌdʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
begrudging
/bɪˈgrʌʤɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
begrudge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
bực bội
I
begrudge
every
penny
I
pay
in
tax
tôi bực bội về từng đồng xu đóng thuế
ghen tị
nobody
begrudges
you
(
yours
success
)
không ai ghen tị với anh (về thành công của anh) cả
adjective
[more ~; most ~] :said, done, or given in a reluctant way :grudging
begrudging
acceptance
/
admiration
/
respect
verb
She doesn't begrudge him his success
resent
envy
grudge
He begrudges her the slightest consideration
give
(
be
)
grudgingly
or
unwillingly
or
reluctantly
deny
refuse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content