Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ăn xin
    (khẩu ngữ) người, gã, thằng cha
    you little beggar!
    thằng ranh con!
    beggar can't be choosers
    (khẩu ngữ)
    ăn mày thì đừng có đòi xôi gấc
    Động từ
    làm nghèo đi, làm khánh kiệt
    họ khánh kiệt đi vì cố chạy tiền cho các con ăn học
    beggar [all] description
    không tả xiết, khôn tả
    cảnh mặt trời lặn đẹp không tả xiết

    * Các từ tương tự:
    Beggar-my neighbour policies, beggardom, beggarliness, beggarly, beggary