Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (became, become)
    trở nên, trở thành
    he has become accustomed to his new duties
    anh ta đã trở nên quen với công việc của mình
    chị ta đã trở thành bác sĩ
    thích hợp, xứng hợp, vừa
    such language does not become a lady like you
    cách ăn nói như vậy không hợp với một phụ nữ như cô
    chiếc mũ mới thật thích hợp với cô ta
    what becomes of somebody (something)
    cái gì đã xảy ra với (ai, cái gì)
    what will become of my child if I die?
    cái gì sẽ xảy đến với con tôi nếu tôi chết đi?