Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at, on)
    đập mạnh, đập liên hồi
    anh ta đập liên hồi vào cửa
    trẻ nhỏ chịu cảnh đánh đập liền tay của bố mẹ
    batter something down
    đập bẹp cái gì
    batter something to something
    đập nát cái gì ra thành (từng mảnh…)
    sóng lớn đã đập nát con tàu đắm ra từng mảnh
    mặt nạn nhân bị đánh [thành một khối] nát bét
    Danh từ
    bột nhồi (để làm bánh)
    pancake batter
    bột nhồi làm bánh kếp
    Danh từ
    (thể thao)
    cầu thủ đánh bóng (bóng chày)

    * Các từ tương tự:
    battered, battering-ram, battery, battery farm