Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bộ pin; bộ ắc quy
    a car battery
    bộ ắc quy xe ô-tô, bình xe hơi
    máy điện toán bỏ túi này cần hai cục pin
    (quân sự) khẩu đội
    bộ
    a battery of lights
    bộ đèn
    she faced a battery of questions (nghĩa bóng)
    chị ta đương đầu với cả một loạt câu hỏi
    dãy chuồng (nuôi gà…)
    a battery hen
    gà nuôi nhốt chuồng
    (luật học) sự hành hung
    recharge one's batteries

    * Các từ tương tự:
    battery farm