Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barb
/bɑ:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barb
/ˈbɑɚb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngạnh (lưỡi câu, mũi tên)
(nghĩa bóng) lời nhạo báng châm chọc
* Các từ tương tự:
barbarian
,
barbarianism
,
barbaric
,
barbarically
,
barbarise
,
barbarism
,
barbarity
,
barbarization
noun
plural barbs
[count] a sharp point that sticks out and backward from the point of an arrow, a fishhook, etc.
a clever insult or criticism
She
directed
/
aimed
a
few
barbs
at
reporters
who
had
hounded
her
.
The
candidates
exchanged
barbs
during
the
debate
.
* Các từ tương tự:
barbarian
,
barbaric
,
barbarism
,
barbarity
,
barbarous
,
barbecue
,
barbed
,
barbed wire
,
barbell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content