Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    biểu ngữ
    những người diễu hành mang biểu ngữ ghi “chúng tôi muốn có việc làm” bằng chữ lớn
    (cũ) ngọn cờ
    the banner of freedom
    ngọn cờ tự do
    (thuộc ngữ) xuất sắc, kỷ lục
    a banner year for exports
    một năm kỷ lục về xuất khẩu
    under the banner of
    dưới ngọn cờ
    bà ta ra tranh cử quốc hội dưới ngọn cờ bình quyền

    * Các từ tương tự:
    banner headline, banner page, banner-bearer, banner-cry, banneret