Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bane
/bein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bane
/ˈbeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the bane of somebody's existence (life)
nỗi khổ của đời ai
those
noisy
neighbours
are
the
bane
of
my
life
những người hàng xóm ồn ào kia là nỗi khổ của đời tôi
drink
was
the
bane
of
his
existence
ma men là nỗi khổ của đời anh ta
* Các từ tương tự:
baneberry
,
baneful
,
banefully
,
banefulness
noun
[singular] :a cause of trouble, annoyance, or unhappiness - usually used in the phrase the bane of
The
ugly
school
uniforms
were
the
bane
of
the
students'
lives
.
She
was
the
bane
of
my
existence
. [=
she
made
my
life
very
unhappy
,
difficult
,
etc
.]
* Các từ tương tự:
baneful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content