Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

banana /bə'nɑ:nə/  /Mỹ bə'nænə/

  • Danh từ
    chuối (cây, quả)
    nải chuối
    buồng chuối
    go bananas
    (tiếng lóng)
    trở nên điên rồ; hành động dại dột

    * Các từ tương tự:
    banana oil, banana plug, banana republic, banana skin, banana-tree