Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banana
/bə'nɑ:nə/
/Mỹ bə'nænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banana
/bəˈnænə/
/Brit bəˈnɑːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuối (cây, quả)
a
hand
of
bananas
nải chuối
a
bench
of
bananas
buồng chuối
go bananas
(tiếng lóng)
trở nên điên rồ; hành động dại dột
* Các từ tương tự:
banana oil
,
banana plug
,
banana republic
,
banana skin
,
banana-tree
noun
plural -nanas
[count, noncount] :a long curved fruit with a thick peel that is yellow when it is ripe
a
bunch
of
bananas
peel
a
banana
(
US
)
a
banana
peel
= (
Brit
)
a
banana
skin
In British English banana skin is used figuratively to describe a foolish or embarrassing mistake or failure.
a
director
who
has
slipped
on
a
banana
skin
[=
who
has
failed
in
an
embarrassing
way
]
in
her
latest
film
see color picture - see also second banana
* Các từ tương tự:
banana republic
,
banana split
,
bananas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content