Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kiện (hàng…), bó
    a bale of cotton
    một kiện vải bông
    a bale of hay
    một bó cỏ khô
    Động từ
    đóng thành kiện, bó thành bó
    (cách viết khác bail)
    như bail
    xem bail
    bale out
    (từ Mỹ bail out)
    nhảy dù ra (khỏi máy bay hỏng hay không được điều khiển được nữa)

    * Các từ tương tự:
    bale-fire, baleen, baleful, balefully, balefulness, baler