Danh từ
kiện (hàng…), bó
một kiện vải bông
một bó cỏ khô
Động từ
đóng thành kiện, bó thành bó
(cách viết khác bail)
như bail
xem bail
bale out
(từ Mỹ bail out)
nhảy dù ra (khỏi máy bay hỏng hay không được điều khiển được nữa)