Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
badger
/'bædʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
badger
/ˈbæʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
con lửng
Động từ
quấy rầy, mè nheo
the
children
badgered
me
into
taking
them
to
the
cinema
tụi trẻ mè nheo tôi cho chúng đi xem chiếu bóng
* Các từ tương tự:
badger-baiting
,
badger-drawing
,
badger-fly
,
badger-legged
noun
plural -gers
[count] :a type of animal that lives in the ground and has short thick legs and long claws on its front feet
verb
-gers; -gered; -gering
[+ obj] to bother or annoy (someone) with many comments or questions
The
celebrity
was
being
badgered
[=
pestered
]
by
reporters
.
to ask or tell someone again and again to do something
He's
been
badgering
[=
nagging
,
pestering
]
me
to
clean
the
garage
for
months
.
She
finally
badgered
me
into
cutting
my
hair
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content