Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avow
/ə'vaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avow
/əˈvaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhận; thừa nhận, thú nhận
avow
one's
faults
nhận lỗi
avow
oneself
[
to
be
]
a
socialist
tự nhận là người xã hội chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
avowable
,
avowably
,
avowal
,
avowed
,
avowedly
,
avower
verb
avows; avowed; avowing
[+ obj] formal :to declare or state (something) in an open and public way
She
avowed
her
innocence
. =
She
avowed
that
she
was
innocent
. &
lt
;
SYNR
synonyms seeassert</SYNR
* Các từ tương tự:
avowal
,
avowed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content