Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aver
/ə'vɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aver
/əˈvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-rr-)
khẳng định, quả quyết
* Các từ tương tự:
average
,
average adjuster
,
average bright
,
average calculating time
,
average capacity
,
Average cost
,
Average cost pricing
,
average current
,
average delay time
verb
avers; averred; averring
[+ obj] formal :to say (something) in a very strong and definite way
He
averred
that
he
was
innocent
.
I
am
innocent
,
he
averred
.
* Các từ tương tự:
average
,
averse
,
aversion
,
avert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content