Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aura
/'ɔ:rə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aura
/ˈorə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aura
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bầu không khí tựa như toát ra (từ một vật, một người)
she
always
seems
to
have
an
aura
of
happiness
about
her
cô ta luôn luôn dường như có một bầu hạnh phúc toát ra quanh cô
* Các từ tương tự:
aural
,
aural carrier
,
aural detection
,
aural detector
,
aural harmonic
,
aural perception
,
aural presentation
,
aural reception
,
aural signal
noun
plural -ras
[count] :a special quality or feeling that seems to come from a person, place, or thing - usually + of
His
presence
brought
an
aura
of
dignity
to
the
proceedings
.
The
garden
has
an
aura [=
atmosphere
]
of
mystery
and
romance
.
* Các từ tương tự:
aural
noun
There is an aura of elegance about the woman that impresses everyone she meets
air
atmosphere
feeling
ambience
or
ambiance
spirit
character
quality
odour
aroma
emanation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content