Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astonish
/ə'stɒni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astonish
/əˈstɑːnɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astonish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm kinh ngạc
the
news
astonished
everyone
tin đó làm kinh ngạc mọi người
it
astonishes
me
that
no
one
has
thought
of
this
before
điều làm tôi kinh ngạc là trước đây chưa ai hề nghĩ tới đến điều này
* Các từ tương tự:
astonished
,
astonishing
,
astonishingly
,
astonishment
verb
-ishes; -ished; -ishing
to cause a feeling of great wonder or surprise in (someone) [+ obj]
The
garden
astonishes
[=
amazes
]
anyone
who
sees
it
.
Despite
the
hype
,
there
was
nothing
in
the
book
to
astonish
readers
. [
no
obj
]
The
garden's
beauty
never
fails
to
astonish.
* Các từ tương tự:
astonished
,
astonishing
,
astonishment
verb
She astonished the audience with her gymnastic skill. I was astonished when told my wife had given birth to quintuplets
amaze
surprise
shock
astound
stun
stagger
dumbfound
or
dumfound
bowl
over
floor
stupefy
daze
Colloq
flabbergast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content