Danh từ
nghệ thuật
nghệ thuật thời Phục Hưng
một nhà phê bình nghệ thuật
tác phẩm nghệ thuật
an art exhibition
cuộc triển lãm nghệ thuật
Lái xe ở trung tâm Luân Đôn thực sự là một nghệ thuật!
thuật, kế, mưu kế
lão luyện trong thuật quyến rũ
the arts
(số nhiều) như fine art
xem fine art
arts
(số nhiều) khoa xã hội và nhân văn
cử nhân khoa xã hội và nhân văn
get something down to a fine art
xem fine
Động từ
(cổ) (ngôi thứ hai số ít thời hiện tại của be, sử dụng với thou)
thou art; như you are (khi nói với chỉ một người thôi)