Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ arose, arisen
    xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
    nhiều khó khăn nảy sinh ra
    nhiều anh hùng xuất hiện
    phát sinh do; do bởi
    những phát sinh khó khăn do chiến tranh
    (thơ ca) sống lại, hồi sinh
    (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)