Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ardour
/'ɑ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ardour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ ardor)
sự hăng hái, sự nhiệt tình
noun
Bernadette has supported the cause with great ardour
eagerness
desire
zeal
fervency
burning
desire
keenness
fervour
passion
heat
warmth
enthusiasm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content